Có 2 kết quả:

遙控操作 yáo kòng cāo zuò ㄧㄠˊ ㄎㄨㄥˋ ㄘㄠ ㄗㄨㄛˋ遥控操作 yáo kòng cāo zuò ㄧㄠˊ ㄎㄨㄥˋ ㄘㄠ ㄗㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

remote operation

Từ điển Trung-Anh

remote operation